Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
行為
こうい
成果
せいか
電池
でんち
分野
ぶんや
有史
ゆうし
ロマン
ろまん
金属
きんぞく
航海
こうかい
電力
でんりょく
ロケット
ろけっと
原子炉
げんしろ
方面
ほうめん
新天地
しんてんち
先住民
せんじゅうみん
個
こ
欲
よく
響き
ひびき
ぼやき
餅つき
もちつき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo