Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
世
よ
夜
輪
わ
垢
あか
顎
あご
あざ
足
あし
脚
明日
あす
穴
あな
網
あみ
泡
あわ
家
いえ
池
いけ
石
いし
意地
いじ
一
いち
犬
いぬ
居間
いま
芋
いも
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo