Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
傾斜
けいしゃ
毛糸
けいと
競馬
けいば
経由
けいゆ
毛皮
けがわ
怪訝
けげん
結果
けっか
煙
けむり
獣
けもの
喧嘩
けんか
下宿
げしゅく
下旬
げじゅん
下水
げすい
月謝
げっしゃ
月賦
げっぷ
原書
げんしょ
現場
げんば
原油
げんゆ
子犬
こいぬ
口座
こうざ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo