Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
松
まつ
窓
まど
眉
まゆ
万
まん
幹
みき
味噌
みそ
未知
みち
蜜
みつ
宮
みや
妙
みょう
明
みん
向き
むき
麦
むぎ
婿
むこ
無視
むし
無地
むじ
無知
むち
無理
むり
姪
めい
目途
めど
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo