Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
日
にち
尿
にょう
主
ぬし
猫
ねこ
ねじ
脳
のう
能
喉
のど
延べ
のべ
破棄
はき
箸
はし
肌
はだ
母
はは
原
はら
針
はり
春
はる
判
はん
半
班
版
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo