Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地理
ちり
杖
つえ
唾
つば
粒
つぶ
妻
つま
罪
つみ
通夜
つや
露
つゆ
弦
つる
天
てん
棟
とう
党
塔
唐
十
とお
都市
とし
図書
としょ
徒歩
とほ
富
とみ
友
とも
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo