Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
武器
ぶき
武士
ぶし
部首
ぶしゅ
部署
ぶしょ
物
ぶつ
分
ぶん
文
蛇
へび
便
べん
方
ほう
保護
ほご
補助
ほじょ
ほほ
捕虜
ほりょ
本
ほん
僕
ぼく
墓地
ぼち
ぼろ
前
まえ
末
まつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo