Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
罰
ばつ
ばね
番
ばん
雛
ひな
日々
ひび
皮膚
ひふ
秒
びょう
びり
琵琶
びわ
瓶
びん
便
封
ふう
不可
ふか
ふぐ
富士
ふじ
船
ふね
父母
ふぼ
不利
ふり
部下
ぶか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo