Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
胴
どう
銅
同
どこ
土砂
どしゃ
どれ
苗
なえ
中
なか
仲
無し
なし
等
など
七
なな
何
なに
那覇
なは
鍋
なべ
生
なま
奈良
なら
難
なん
ニ胡
にこ
二時
にじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo