Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
種
たね
束
たば
足袋
たび
台
だい
代
大
題
誰
だれ
段
だん
地位
ちい
地下
ちか
地区
ちく
知事
ちじ
地図
ちず
中
ちゅう
腸
ちょう
蝶
兆
著者
ちょしゃ
著書
ちょしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo