Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
措置
そち
外
そと
蕎麦
そば
側
祖父
そふ
祖母
そぼ
空
そら
そり
損
そん
象
ぞう
像
隊
たい
対
凧
たこ
他者
たしゃ
ただ
辰
たつ
龍
縦
たて
盾
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo