Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
おませ
手作り
てづくり
プロセス
ぷろせす
お婆ちゃん
おばあちゃん
粗大ごみ
そだいごみ
食生活
しょくせいかつ
選択肢
せんたくし
申し分
もうしぶん
見かけ倒し
みかけだおし
ファミリーレストラン
ふぁみりーれすとらん
手間
てま
罰
ばち
手元
てもと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo