Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
傷
きず
紐
ひも
嫁
よめ
気取り
きどり
細工
さいく
歳暮
せいぼ
素材
そざい
巧み
たくみ
箪笥
たんす
誇り
ほこり
本場
ほんば
まとも
見栄え
みばえ
利潤
りじゅん
スイカ
すいか
愛着
あいちゃく
回転
かいてん
画一
かくいつ
口真似
くちまね
現役
げんえき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo