Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
九つ
ここのつ
お兄さん
おにいさん
お姉さん
おねえさん
エアメール
えあめーる
留学生
りゅうがくせい
サンドイッチ
さんどいっち
アイスクリーム
あいすくりーむ
二つ
ふたつ
二人
ふたり
三つ
みっつ
六つ
むっつ
八つ
やっつ
四つ
よっつ
妹
いもうと
弟
おとうと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo