Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
補給
ほきゅう
誇り
ほこり
補充
ほじゅう
補足
ほそく
保存
ほぞん
歩道
ほどう
本音
ほんね
防止
ぼうし
募金
ぼきん
真面目
まじめ
麻酔
ますい
祭り
まつり
窓辺
まどべ
真冬
まふゆ
味方
みかた
右手
みぎて
見込み
みこみ
見出し
みだし
港
みなと
見本
みほん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo