Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
簾
すだれ
相撲
すもう
頭痛
ずつう
政治
せいじ
石油
せきゆ
扇子
せんす
相違
そうい
相場
そうば
素材
そざい
その後
そのご
多額
たがく
多少
たしょう
畳
たたみ
他人
たにん
単語
たんご
箪笥
たんす
田んぼ
たんぼ
代理
だいり
違い
ちがい
地形
ちけい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo