Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
表示
ひょうじ
昼寝
ひるね
疲労
ひろう
品種
ひんしゅ
微妙
びみょう
微量
びりょう
不安
ふあん
不況
ふきょう
富豪
ふごう
不思議
ふしぎ
負担
ふたん
不調
ふちょう
布団
ふとん
不平
ふへい
不満
ふまん
噴火
ふんか
ぶどう
平和
へいわ
便秘
べんぴ
豊富
ほうふ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo