Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
初め
はじめ
畑
はたけ
裸足
はだし
林
はやし
ひかり(新幹線)
ひかり
秘訣
ひけつ
被告
ひこく
非婚
ひこん
ひさし
日差し
ひざし
非常
ひじょう
棺
ひつぎ
羊
ひつじ
日付
ひづけ
人手
ひとで
日の出
ひので
批判
ひはん
皮膚科
ひふか
肥満
ひまん
秘密
ひみつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo