Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
肌
はだ
半
はん
日々
ひび
物
ぶつ
分
ぶん
保護
ほご
補助
ほじょ
眉
まゆ
妙
みょう
面
めん
元
もと
宿
やど
様
よう
量
りょう
論
ろん
タイ
たい
プロ
ぷろ
ミス
みす
メス
めす
朝日
あさひ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo