Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地上
ちじょう
地層
ちそう
地中
ちちゅう
地名
ちめい
茶さじ
ちゃさじ
茶筒
ちゃづつ
茶碗
ちゃわん
注射
ちゅうしゃ
貯金
ちょきん
治療
ちりょう
序で
ついで
津波
つなみ
つまみ
手紙
てがみ
手提げ
てさげ
出会い
であい
投書
とうしょ
都心
としん
戸棚
とだな
途中
とちゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo