Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
出世
しゅっせ
主任
しゅにん
手法
しゅほう
腫瘍
しゅよう
将棋
しょうぎ
証拠
しょうこ
消費
しょうひ
昭和
しょうわ
初期化
しょきか
初級
しょきゅう
食後
しょくご
職種
しょくしゅ
職場
しょくば
食費
しょくひ
初春
しょしゅん
所属
しょぞく
所長
しょちょう
食器
しょっき
初等
しょとう
初頭
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo