Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
支出
ししゅつ
市場
しじょう
試乗
姿勢
しせい
思想
しそう
下着
したぎ
私鉄
してつ
芝居
しばい
芝生
しばふ
資本
しほん
脂肪
しぼう
指名
しめい
射撃
しゃげき
写真
しゃしん
社説
しゃせつ
社宅
しゃたく
祝辞
しゅくじ
取材
しゅざい
主席
しゅせき
酒造
しゅぞう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo