Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
言語
げんご
動作
どうさ
身振り
みぶり
目付き
めつき
身体
しんたい
民族
みんぞく
アラブ人
あらぶじん
人差指
ひとさしゆび
顎
あご
型
かた
動き
うごき
礼儀
れいぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo