Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
皮
かわ
革
くし
事
こと
坂
さか
山車
だし
月
つき
次
つぎ
年
とし
街
まち
豆
まめ
者
もの
夢
ゆめ
相手
あいて
あっち
痛み
いたみ
鏡
かがみ
こっち
言葉
ことば
刺身
さしみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo