Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
部類
ぶるい
無礼講
ぶれいこう
文科系
ぶんかけい
文献
ぶんけん
文芸
ぶんげい
文庫本
ぶんこぼん
文語
ぶんご
分散
ぶんさん
分譲
ぶんじょう
分析
ぶんせき
文体
ぶんたい
分担
ぶんたん
文房具屋
ぶんぼうぐや
文法
ぶんぽう
文脈
ぶんみゃく
文明
ぶんめい
分類
ぶんるい
分裂
ぶんれつ
塀
へい
閉会
へいかい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo