Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
富士見町
ふじみちょう
不順
ふじゅん
夫人
ふじん
婦人
襖
ふすま
不正
ふせい
不足
ふそく
蓋
ふた
双子
ふたご
負担
ふたん
札
ふだ
不調
ふちょう
復興
ふっこう
沸騰
ふっとう
普通
ふつう
不通
二日
ふつか
二日酔い
ふつかよい
筆
ふで
布団
ふとん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo