Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
屏風
びょうぶ
病歴
びょうれき
美容
びよう
びら
微量
びりょう
琵琶湖
びわこ
敏感
びんかん
便箋
びんせん
瓶詰
びんづめ
不安
ふあん
不意
ふい
風化
ふうか
封鎖
ふうさ
風習
ふうしゅう
風船
ふうせん
風潮
ふうちょう
封筒
ふうとう
風鈴
ふうりん
笛
ふえ
不吉
ふきつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo