Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
広島
ひろしま
品
ひん
貧血
ひんけつ
貧困
ひんこん
品質
ひんしつ
品種
ひんしゅ
頻繁
ひんぱん
微笑
びしょう
びしょぬれ
美術品
びじゅつひん
美徳
びとく
微動
びどう
微妙
びみょう
病院
びょういん
病気
びょうき
病原菌
びょうげんきん
病室
びょうしつ
病状
びょうじょう
平等
びょうどう
病人
びょうにん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo