Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
田舎
いなか
後ろ
うしろ
売り場
うりば
上着
うわぎ
英語
えいご
おかず
お金
おかね
置き場
おきば
お客
おきゃく
お酒
おさけ
お皿
おさら
お城
おしろ
お宅
おたく
夫
おっと
お釣り
おつり
お寺
おてら
お腹
おなか
重さ
おもさ
終わり
おわり
会社
かいしゃ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo