Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
点
てん
鳥
とり
西
にし
庭
にわ
箱
はこ
鼻
はな
場所
ばしょ
晩
ばん
人
ひと
暇
ひま
紐
ひも
蓋
ふた
星
ほし
丸
まる
右
みぎ
水
みず
道
みち
横
よこ
間
あいだ
五日
いつか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo