Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
機器
きき
基金
ききん
企業
きぎょう
器具
きぐ
喜劇
きげき
起源
きげん
期限
貴校
きこう
貴行
季語
きご
気障
きざ
記者
きしゃ
貴社
帰社
機種
きしゅ
記事
きじ
生地
期日
きじつ
季節
きせつ
基礎
きそ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo