Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
概念
がいねん
外部
がいぶ
学
がく
額
学位
がくい
学士
がくし
我慢
がまん
画面
がめん
癌
がん
玩具
がんぐ
頑固
がんこ
願書
がんしょ
岩石
がんせき
元年
がんねん
器官
きかん
期間
機関
期間限定
きかんげんてい
危害
きがい
危機
きき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo