Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
家内
かない
彼方
かなた
彼女
かのじょ
貨幣
かへい
加味
かみ
上
神
神様
かみさま
亀
かめ
貨物
かもつ
狩
かり
かるた
彼
かれ
彼等
かれら
缶
かん
官
管
感
間
乾季
かんき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo