Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
遅刻
ちこく
茶色
ちゃいろ
中止
ちゅうし
調子
ちょうし
机
つくえ
都合
つごう
都会
とかい
名札
なふだ
日記
にっき
寝坊
ねぼう
初め
はじめ
畑
はたけ
林
はやし
場合
ばあい
東
ひがし
額
ひたい
病気
びょうき
部長
ぶちょう
歩道
ほどう
募集
ぼしゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo