Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
当人
とうにん
東洋
とうよう
南北
なんぼく
人数
にんずう
年月
ねんげつ
農業
のうぎょう
能力
のうりょく
拝啓
はいけい
背景
貧乏
びんぼう
風景
ふうけい
風力
ふうりょく
仏教
ぶっきょう
ぶらんこ
文学
ぶんがく
本州
ほんしゅう
本日
ほんじつ
本体
ほんたい
本人
ほんにん
暴力
ぼうりょく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo