Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
案外
あんがい
一切
いっさい
塩分
えんぶん
奥様
おくさま
御行
おんこう
音声
おんせい
御中
おんちゅう
数々
かずかず
各国
かっこく
関西
かんさい
感性
かんせい
館長
かんちょう
九州
きゅうしゅう
近世
きんせい
金銭
きんせん
金属
きんぞく
近代
きんだい
金星
きんぼし
玄人
くろうと
訓練
くんれん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo