Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
理性
りせい
率
りつ
両
りょう
量
寮
料金
りょうきん
両国
りょうこく
漁師
りょうし
両者
りょうしゃ
両親
りょうしん
良心
領事
りょうじ
領地
りょうち
寮長
りょうちょう
領土
りょうど
両脳
りょうのう
料理
りょうり
理論
りろん
林業
りんぎょう
倫理
りんり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo