Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
予備
よび
夜店
よみせ
夜道
よみち
夜
よる
世論
よろん
弱さ
よわさ
四
よん
四歳
よんさい
四十
よんじゅう
四百
よんひゃく
四分
よんぷん
来月
らいげつ
欄
らん
乱舞
らんぶ
利益
りえき
理科
りか
理解
りかい
利害
りがい
力士
りきし
利子
りし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo