Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
胃
い
異
意
亥
卯
う
柄
え
蚊
か
下
気
き
黄
具
ぐ
毛
け
子
こ
碁
ご
差
さ
詩
し
社
しゃ
痔
じ
図
ず
血
ち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo