Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
野外
やがい
やくざ
野心
やしん
屋台
やたい
家賃
やちん
野党
やとう
家主
やぬし
病
やまい
優位
ゆうい
有機
ゆうき
勇気
有史
ゆうし
勇者
ゆうしゃ
有利
ゆうり
愉快
ゆかい
用意
ようい
容器
ようき
容疑
ようぎ
擁護
ようご
養護
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo