Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
判事
はんじ
梅雨
ばいう
馬術
ばじゅつ
場面
ばめん
万事
ばんじ
被害
ひがい
悲劇
ひげき
筆者
ひっしゃ
火鉢
ひばち
火花
ひばな
評価
ひょうか
費用
ひよう
肥料
ひりょう
広さ
ひろさ
広場
ひろば
美術
びじゅつ
美人
びじん
風車
ふうしゃ
風土
ふうど
夫婦
ふうふ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo