Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
本部
ほんぶ
本屋
ほんや
坊主
ぼうず
坊や
ぼうや
牧師
ぼくし
母校
ぼこう
母国
ぼこく
迷子
まいご
枕
まくら
末期
まっき
瞼
まぶた
眉毛
まゆげ
みかん
密度
みつど
緑
みどり
身なり
みなり
身振り
みぶり
身分
みぶん
未満
みまん
名字
みょうじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo