Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
分野
ぶんや
兵器
へいき
兵士
へいし
兵舎
へいしゃ
弊社
変化
へんか
便器
べんき
便宜
べんぎ
弁護
べんご
便利
べんり
べッド
べっど
北京
ぺきん
放棄
ほうき
奉仕
ほうし
北緯
ほくい
蛍
ほたる
炎
ほのお
本家
ほんけ
本紙
ほんし
本社
ほんしゃ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo