Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
道路
どうろ
度胸
どきょう
読者
どくしゃ
読書
どくしょ
独自
どくじ
どこか
どちら
どなた
土木
どぼく
努力
どりょく
内部
ないぶ
長さ
ながさ
流し
ながし
名古屋
なごや
情け
なさけ
何か
なにか
涙
なみだ
成田
なりた
南緯
なんい
何時
なんじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo