Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
面
めん
綿
文字
もじ
元
もと
股
もも
門
もん
約
やく
訳
夜具
やぐ
奴
やつ
宿
やど
屋根
やね
優
ゆう
湯気
ゆげ
ゆず
用
よう
様
余暇
よか
良さ
よさ
良し
よし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo