Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
趣味
しゅみ
小
しょう
章
賞
初期
しょき
所持
しょじ
処置
しょち
初歩
しょほ
庶務
しょむ
処理
しょり
汁
しる
白
しろ
芯
しん
清
秦
自我
じが
磁気
じき
磁器
時期
事故
じこ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo