Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1  | 
                                    
                                                
                                         Thể từ điển  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ます  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~て  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~た  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ない  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~なかった  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ば  | 
                                    
                                                
                                         Thể sai khiến  | 
                                    
                                                
                                         Thể bị động  | 
                                    
                                                
                                         Thể mệnh lệnh  | 
                                    
                                                
                                         Thể khả năng  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~う  | 
                                |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
                                 Nghe toàn bộ  | 
                                                            |||||||||||||
| × | 
	      
           降る・降ります  | 
                
                                     ふる  | 
                            
                                     ふります  | 
                            
                                     ふって  | 
                            
                                     ふった  | 
                            
                                     ふらない  | 
                            
                                     ふらなかった  | 
                            
                                     ふれば  | 
                            
                                     ふらせる  | 
                            
                                     ふられる  | 
                            
                                     ふれ  | 
                            
                                     ふろう  | 
                
                Trước  Sau            
            














