Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2  | 
                                    
                                                
                                         Thể từ điển  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ます  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~て  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~た  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ない  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~なかった  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~ば  | 
                                    
                                                
                                         Thể sai khiến  | 
                                    
                                                
                                         Thể bị động  | 
                                    
                                                
                                         Thể mệnh lệnh  | 
                                    
                                                
                                         Thể khả năng  | 
                                    
                                                
                                         Thể ~う  | 
                                |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
                                 Nghe toàn bộ  | 
                                                            |||||||||||||
| × | 
	      
           遅れる・遅れます  | 
                
                                     おくれる  | 
                            
                                     おくれます  | 
                            
                                     おくれて  | 
                            
                                     おくれた  | 
                            
                                     おくれない  | 
                            
                                     おくれなかった  | 
                            
                                     おくれれば  | 
                            
                                     おくれさせる  | 
                            
                                     おくれられる  | 
                            
                                     おくれろ  | 
                            
                                     おくれよう  | 
                
                Trước  Sau            
            














