Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
近付く・近付きます |
ちかづく |
ちかづきます |
ちかづいて |
ちかづいた |
ちかづかない |
ちかづかなかった |
ちかづけば |
ちかづかせる |
ちかづかれる |
ちかづけ |
ちかづける |
ちかづこう |
Trước Sau