Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
跨ぐ・跨ぎます |
またぐ |
またぎます |
またいで |
またいだ |
またがない |
またがなかった |
またげば |
またがせる |
またがれる |
またげ |
またげる |
またごう |
Trước Sau